phu thê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phu thê+ noun
- husband and wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu thê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu thê":
phu thê phù thế phù thủy phủ thừa phụ thu - Những từ có chứa "phu thê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 574